Characters remaining: 500/500
Translation

tinh vi

Academic
Friendly

Từ "tinh vi" trong tiếng Việt có nghĩa nhiều chi tiết cấu tạo rất nhỏ chính xác, hoặc khả năng phân tích, xem xét sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ. Từ này thường được dùng để miêu tả những thứ độ phức tạp cao, yêu cầu sự tỉ mỉ chính xác.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa đen: Khi nói về một đồ vật, "tinh vi" có thể chỉ ra rằng được làm ra với những chi tiết rất nhỏ chính xác. dụ:

    • Máy móc tinh vi: Những loại máy móc thiết kế phức tạp, như đồng hồ , thường nhiều chi tiết nhỏ chính xác trong cách hoạt động.
    • Nét vẽ rất tinh vi: Một bức tranh những đường nét vẽ cực kỳ chi tiết tinh tế.
  2. Nghĩa bóng: Khi dùng để chỉ hành động hoặc phương pháp, "tinh vi" thường chỉ sự khéo léo, sâu sắc trong cách xử lý vấn đề có thể không dễ nhận thấy. dụ:

    • Thủ đoạn bóc lột tinh vi: Một phương pháp lừa đảo hoặc bóc lột người khác một cách khéo léo, khiến cho nạn nhân không nhận ra.
    • Xử lý tinh vi: Phương pháp giải quyết vấn đề một cách khéo léo hiệu quả, có thể bao gồm nhiều bước phức tạp.
dụ sử dụng:
  • Máy bay hiện đại được trang bị nhiều công nghệ tinh vi để đảm bảo an toàn.
  • Cách anh ấy phân tích tình huống rất tinh vi, khiến mọi người phải suy nghĩ lại.
Biến thể từ gần giống:
  • Từ đồng nghĩa:

    • Phức tạp: Thường chỉ những thứ nhiều thành phần, không đơn giản.
    • Khéo léo: Chỉ sự tinh tế trong hành động.
  • Từ trái nghĩa:

    • Thô sơ: Chỉ những thứ đơn giản, không nhiều chi tiết hay sự tỉ mỉ.
    • Đơn giản: Không phức tạp, dễ hiểu.
  1. tt. 1. nhiều chi tiết cấu tạo rất nhỏ chính xác cao: máy móc tinh vi Nét vẽ rất tinh vi. 2. khả năng phân tích, xem xét sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ: thủ đoạn bóc lột tinh vi xửtinh vi nhận xét hết sức tinh vi.

Similar Spellings

Words Containing "tinh vi"

Comments and discussion on the word "tinh vi"